Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng đợi



noun
waitting-room

[phòng đợi]
anteroom; waiting room
Bà ấy má»i tôi ngồi trong phòng đợi
She asked me to sit down in the waiting-room; She sat me in the waiting-room



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.